555win cung cấp cho bạn một cách thuận tiện, an toàn và đáng tin cậy [em bé đá gà]
10 thg 1, 2025 · The em dash (—) is a punctuation mark that gets its name from its length, which is roughly the same width as the letter “M” in most typefaces. It’s longer than a hyphen (-) or an …
em (also: em ấy, em ý) volume_up she {pron.} (sb slightly younger, neutral) em (also: em ấy, em ý) volume_up she {pron.} (young girl, endearing) em (also: quý vị, quý ông quý bà, cậu, anh, …
Define em. em synonyms, em pronunciation, em translation, English dictionary definition of em. abbr. 1. electromagnetic 2. Engineer of Mines 3. enlisted man n. 1. The letter m. 2. Printing a. …
em chào thầy! từ người đàn ông dùng để gọi vợ, người yêu, hoặc người phụ nữ dùng để tự xưng khi nói với chồng, người yêu
Vietnamese English Ví dụ theo ngữ cảnh của 'em' trong Anh Những câu này thuộc nguồn bên ngoài và có thể không chính xác. bab.la không chịu trách nhiệm về những nội dung này.
SMART Vocabulary: related words and phrases Linguistics: personal pronouns he her I, i it number one personally S, s s/he she thee them themself they thou us y'all you you-all Yours …
Trẻ em có thiên phú về ngoại ngữ thường bộc lộ từ rất sớm. Bé có thể nói nhanh, nhớ lâu, thích bắt chước giọng điệu, và luôn tò mò với những âm thanh mới lạ.
êm Trgt. Mềm và dịu. Đệm êm Yên lặng, không dữ dội. Bao giờ gió đứng sóng êm, con thuyền anh xuôi ngược qua đêm lại về. (ca dao) Nghe dễ chịu. Tiếng đàn rất êm,. Giọng hát êm …
Soha tra từ - Hệ thống tra cứu từ điển chuyên ngành Việt - Việt.
Definition of em- prefix in Oxford Advanced Learner's Dictionary. Meaning, pronunciation, picture, example sentences, grammar, usage notes, synonyms and more.
Bài viết được đề xuất: